Từ "quỹ tích" trong tiếng Việt là một thuật ngữ thường được sử dụng trong toán học. Để hiểu một cách dễ dàng, chúng ta có thể phân tích từ này ra thành hai phần:
Khi kết hợp lại, "quỹ tích" có thể được hiểu là hình dạng hoặc đường đi được tạo thành từ một tập hợp các điểm có đặc điểm chung nào đó.
Định nghĩa:
Quỹ tích là hình tạo nên bởi tập hợp những điểm có một tính chất xác định. Ví dụ, trong hình học, đường tròn là quỹ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm.
Ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Đường tròn là quỹ tích của tất cả các điểm cách đều một điểm nhất định."
Nâng cao: "Trong không gian ba chiều, quỹ tích của điểm chuyển động theo một đường thẳng sẽ tạo thành một mặt phẳng."
Cách sử dụng:
"Quỹ tích" thường được dùng trong các bài toán hình học để mô tả hình dạng hoặc vị trí của các điểm.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "quỹ tích của điểm", "quỹ tích của đường thẳng".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quỹ đạo: Thường dùng để chỉ đường đi của một vật thể trong không gian (ví dụ: quỹ đạo của một hành tinh quanh mặt trời).
Hình học: Từ này liên quan đến việc nghiên cứu hình dạng, kích thước, và vị trí của các đối tượng trong không gian.
Lưu ý:
"Quỹ tích" không nên nhầm lẫn với "quỹ đạo", mặc dù cả hai đều liên quan đến hình dạng và vị trí, nhưng "quỹ đạo" thường chỉ các chuyển động trong không gian, còn "quỹ tích" thường chỉ sự sắp xếp tĩnh tại một thời điểm.