Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quĩ tích

Academic
Friendly

Từ "quỹ tích" trong tiếng Việt một thuật ngữ thường được sử dụng trong toán học. Để hiểu một cách dễ dàng, chúng ta có thể phân tích từ này ra thành hai phần:

Khi kết hợp lại, "quỹ tích" có thể được hiểu hình dạng hoặc đường đi được tạo thành từ một tập hợp các điểm đặc điểm chung nào đó.

Định nghĩa:

Quỹ tích hình tạo nên bởi tập hợp những điểm một tính chất xác định. dụ, trong hình học, đường tròn quỹ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Đường tròn quỹ tích của tất cả các điểm cách đều một điểm nhất định."
  2. Nâng cao: "Trong không gian ba chiều, quỹ tích của điểm chuyển động theo một đường thẳng sẽ tạo thành một mặt phẳng."
Cách sử dụng:
  • "Quỹ tích" thường được dùng trong các bài toán hình học để mô tả hình dạng hoặc vị trí của các điểm.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "quỹ tích của điểm", "quỹ tích của đường thẳng".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quỹ đạo: Thường dùng để chỉ đường đi của một vật thể trong không gian ( dụ: quỹ đạo của một hành tinh quanh mặt trời).
  • Hình học: Từ này liên quan đến việc nghiên cứu hình dạng, kích thước, vị trí của các đối tượng trong không gian.
Lưu ý:
  • "Quỹ tích" không nên nhầm lẫn với "quỹ đạo", mặc dù cả hai đều liên quan đến hình dạng vị trí, nhưng "quỹ đạo" thường chỉ các chuyển động trong không gian, còn "quỹ tích" thường chỉ sự sắp xếp tĩnh tại một thời điểm.
  1. dt (toán) (H. quĩ: cách thức; tích: dấu chân) Hình tạo nên bởi tập hợp những điểm một tính chất xác định: Đường tròn quĩ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quĩ tích"